Máy 3000 tự động có sàng rung-dây H
- Dòng sản phẩm:
- Số lượng sản phẩm trong kho: 1000
- Chỉ tiêu kỹ thuật Đặc điểm kỹ thuật Đơn vị đo Ghi chú Năng suất 4.000 ÷ 6.000 kg lúa/giờ Tùy vào lượng lúa qua máy, bóc vỏ lúa gốc/vớt ngọn và lực ép 2 rulô Công suất Động cơ điện 15 hp 15HP-4P/380V-3Phase Tốc độ trục chính 1.050 ÷ 1.150 vòng/phút Đường kính 2 […]
- 0 VNĐ
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Đặc điểm kỹ thuật |
Đơn vị đo |
Ghi chú |
|
Năng suất |
4.000 ÷ 6.000 |
kg lúa/giờ |
Tùy vào lượng lúa qua máy, bóc vỏ lúa gốc/vớt ngọn và lực ép 2 rulô |
|
Công suất | Động cơ điện |
15 |
hp |
15HP-4P/380V-3Phase |
Tốc độ trục chính |
1.050 ÷ 1.150 |
vòng/phút |
||
Đường kính 2 trục chính |
60 |
mm |
||
Kích thước tổng quát | Chiều cao |
1.400 |
mm |
Kích thước lắp đặt:
D x R = 950 x 805 (mm) |
Chiều dài |
1.200 |
|||
Chiều rộng |
770 |
|||
Trọng lượng |
≈ 655 |
kg |
Đã bao gồm Moter & rulô cao su |
|
Dây curoa |
01 Dây rãnh H |
sợi |
Còn gọi là “Dây bẹ”/”Dây răng” |
|
Hệ thống chia lúa |
Có sàng rung |
|||
Tỷ lệ bóc vỏ lúa |
85 - 95% |
Tùy vào lượng lúa qua máy, bóc vỏ lúa gốc/vớt ngọn và lực ép 2 rulô |
||
Tỷ lệ mẻ đầu |
Thấp |
|||
Cấu trúc |
Đơn giản, Chắc chắn |
|||
Điều chỉnh khe hở giữa 2 rulô cao su |
Điều chỉnh bằng khí nén |
Còn gọi là “Máy tự động” |
||
Lắp đặt, Vận hành |
Dễ |
|||
Bảo trì, thay phụ tùng |
Dễ |
|||
Độ ồn, Độ rung |
Thấp |
|||
Độ lệch mòn ru lô |
Không |
Có hệ thống điều chỉnh dự phòng trong trường hợp rulô mòn lệch |
||
Mức hao mòn ru lô |
Ít |
|||
Nhãn hiệu |
HƯNG THỊNH-HUTHIMEX |
Nhãn hiệu và tất cả các kiểu dáng đã được đăng ký độc quyền |
||
Bảo hành |
03-06 tháng |
Kể từ ngày giao máy |